🔍 Search: VẾT XƯỚC
🌟 VẾT XƯỚC @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
생채기
Danh từ
-
1
손톱 등으로 할퀴어지거나 긁혀서 생긴 작은 상처.
1 VẾT XƯỚC, VẾT CÀO: Vết thương nhỏ xuất hiện do bị gãi hoặc bị cào bằng móng tay.
-
1
손톱 등으로 할퀴어지거나 긁혀서 생긴 작은 상처.
-
찰과상
(擦過傷)
Danh từ
-
1
무엇에 긁히거나 쓸려서 생긴 상처.
1 VẾT XƯỚC, VẾT TRẦY XƯỚC: Vết thương phát sinh do cào hay bị quẹt phải vào cái gì.
-
1
무엇에 긁히거나 쓸려서 생긴 상처.
-
잔금
Danh từ
-
1
가늘고 짧은 금.
1 ĐƯỜNG CHỈ, VẾT XƯỚC, VỆT XƯỚC: Đường chỉ ngắn và mảnh.
-
1
가늘고 짧은 금.